The following is a list of football stadiums in Vietnam, ordered by capacity. Currently football stadiums with a capacity of 10,000 or more are included.
Current stadiums
| # |
Stadium |
Capacity |
City |
Province |
Tenants |
Images
|
| 1 |
Mỹ Đình National Stadium |
40,192 |
Hanoi |
Hanoi |
The Cong-Viettel FC, Vietnam National Football Team |
|
| 2 |
Cần Thơ Stadium |
30,000 |
Cần Thơ |
Cần Thơ |
|
|
| 3 |
Đồng Nai Stadium |
30,000 |
Biên Hòa |
Đồng Nai |
Đồng Nai F.C.
|
|
| 4 |
Hà Tĩnh Stadium |
30,000 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC
|
|
| 5 |
Lạch Tray Stadium |
30,000 |
Hai Phong |
Hai Phong |
Hải Phòng F.C.
|
|
| 6 |
Thiên Trường Stadium |
30,000 |
Nam Định |
Nam Định |
Nam Định F.C.
|
|
| 7 |
Nha Trang Stadium |
25,000 |
Nha Trang |
Khanh Hoa |
Khanh Hoa FC
|
|
| 8 |
Quân khu 7 Stadium |
25,000 |
Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City |
|
|
| 9 |
Tự Do Stadium |
25,000 |
Thuận Hóa district |
Huế |
Huế F.C.
|
|
| 10 |
Cao Lãnh Stadium |
23,000 |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đồng Tháp F.C.
|
|
| 11 |
Hàng Đẫy Stadium |
22,500 |
Hanoi |
Hanoi |
Hanoi FC, CAND FC
|
|
| 12 |
Ninh Bình Stadium |
22,000 |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
Phu Dong FC
|
|
| 13 |
Hòa Xuân Stadium |
20,500 |
Da Nang |
Da Nang |
SHB Đà Nẵng F.C.
|
|
| 14 |
Cẩm Phả Stadium |
20,000 |
Cam Pha |
Quang Ninh |
|
|
| 15 |
Quy Nhơn Stadium |
20,000 |
Quy Nhon |
Binh Dinh |
Topenland Bình Định
|
|
| 16 |
Đà Lạt Stadium |
20,000 |
Đà Lạt |
Lâm Đồng |
|
|
| 17 |
Việt Trì Stadium |
20,000 |
Việt Trì |
Phú Thọ |
Phu Tho FC
|
|
| 18 |
Long An Stadium |
19,975 |
Tân An |
Long An |
Long An F.C.
|
|
| 19 |
Gò Đậu Stadium |
18,250 |
Thu Dau Mot |
Binh Duong |
Becamex Binh Duong F.C.
|
|
| 20 |
Tam Kỳ Stadium |
15,000 |
Tam Kỳ |
Quảng Nam |
QNK Quang Nam F.C.
|
|
| 21 |
Thống Nhất Stadium |
15,000 |
Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City F.C.
|
|
| 22 |
Thanh Hóa Stadium |
14,000 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Dong A Thanh Hoa FC
|
|
| 23 |
Pleiku Stadium |
13,000 |
Pleiku |
Gia Lai |
Hoang Anh Gia Lai F.C.
|
|
| 24 |
Rạch Giá Stadium |
10,000 |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
Kiên Giang F.C.
|
|
References
See also
|
|---|
|
| National teams | |
|---|
| Domestic leagues | | Men's | |
|---|
| Women's | |
|---|
| Men's Futsal | |
|---|
| Women's Futsal | |
|---|
|
|---|
| Domestic cups | |
|---|
| Continental club competitions | |
|---|
| Regional club competitions | |
|---|
| Friendly tournaments | |
|---|
| Awards | |
|---|
| History | |
|---|
| Lists | |
|---|