Railway stations in Vietnam include
| Station name
|
Km[2]
|
City/district/province[2]
|
Image
|
| Hanoi
|
0
|
Hoàn Kiếm, Hanoi
|
|
| Giáp Bát
|
5
|
Hoàng Mai, Hanoi
|
|
| Văn Điển
|
9
|
Thanh Trì, Hanoi
|
|
| Thường Tín
|
17
|
Thường Tín, Hanoi
|
|
| Chợ Tía
|
26
|
Thường Tín, Hanoi
|
|
| Vạn Điểm
|
30
|
Thường Tín, Hanoi
|
|
| Phú Xuyên
|
34
|
Phú Xuyên, Hanoi
|
|
| Đồng Văn
|
45
|
Hà Nam
|
|
| Phủ Lý
|
56
|
Phủ Lý, Hà Nam
|
|
| Bình Lục
|
67
|
Bình Lục, Hà Nam
|
|
| Cầu Họ
|
73
|
Mỹ Lộc, Nam Định
|
|
| Đặng Xá
|
81
|
Mỹ Lộc, Nam Định
|
|
| Nam Định
|
87
|
Nam Định
|
|
| Trình Xuyên
|
93
|
Nam Định
|
|
| Núi Gôi
|
101
|
Vụ Bản, Nam Định
|
|
| Cát Đằng
|
108
|
Ý Yên, Nam Định
|
|
| Ninh Bình
|
115
|
Hoa Lư, Ninh Bình
|
|
| Cầu Yên
|
120
|
Hoa Lư, Ninh Bình
|
|
| Ghềnh
|
125
|
Tam Điệp, Ninh Bình
|
|
| Đồng Giao
|
134
|
Tam Điệp, Ninh Bình
|
|
| Bỉm Sơn
|
141
|
Bỉm Sơn, Thanh Hóa
|
|
| Đò Lèn
|
152
|
Hà Trung, Thanh Hóa
|
|
| Nghĩa Trang
|
161
|
Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
|
| Thanh Hóa
|
175
|
Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
|
| Yên Thái
|
187
|
Thanh Hóa
|
|
| Minh Khôi
|
197
|
Nông Cống, Thanh Hóa
|
|
| Thị Long
|
207
|
|
|
| Văn Trai
|
219
|
|
|
| Khoa Trường
|
229
|
|
|
| Trường Lâm
|
238
|
|
|
| Hoàng Mai
|
245
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
|
| Cầu Giát
|
261
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
|
| Yên Lý
|
272
|
|
|
| Chợ Sy
|
279
|
Nghệ An
|
|
| Mỹ Lý
|
292
|
|
|
| Quán Hành
|
309
|
|
|
| Vinh
|
319
|
Vinh, Nghệ An
|
|
| Yên Xuân
|
330
|
Nghệ An
|
|
| Yên Trung
|
340
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
| Đức Lạc
|
345
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
|
| Yên Duệ
|
351
|
Vũ Quang, Hà Tĩnh
|
|
| Hòa Duyệt
|
358
|
Vũ Quang, Hà Tĩnh
|
|
| Thanh Luyện
|
370
|
Hương Khê, Hà Tĩnh
|
|
| Chu Lễ
|
381
|
Hương Khê, Hà Tĩnh
|
|
| Hương Phố
|
387
|
Hương Khê (town), Hà Tĩnh
|
|
| Phúc Trạch
|
396
|
Hương Khê, Hà Tĩnh
|
|
| La Khê
|
404
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Tân Ấp
|
409
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Đồng Chuối
|
415
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Kim Lũ
|
426
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Đồng Lê
|
436
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Ngọc Lâm
|
450
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Lạc Sơn
|
449
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Lệ Sơn
|
467
|
Tuyên Hóa, Quảng Bình
|
|
| Minh Lệ
|
482
|
Quảng Trạch, Quảng Bình
|
|
| Ngân Sơn
|
489
|
Bố Trạch, Quảng Bình
|
|
| Thọ Lộc
|
499
|
Bố Trạch, Quảng Bình
|
|
| Hoàn Lão
|
507
|
Quảng Bình
|
|
| Phúc Tự
|
511
|
Bố Trạch, Quảng Bình
|
|
| Đồng Hới
|
522
|
Đồng Hới, Quảng Bình
|
|
| Lệ Kỳ
|
529
|
Quảng Ninh (district), Quảng Bình
|
|
| Long Đại
|
539
|
Quảng Ninh, Quảng Bình
|
|
| Mỹ Đức
|
551
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
|
| Phú Hòa
|
559
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
|
| Mỹ Trạch
|
565
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
|
| Thượng Lâm
|
572
|
Lệ Thủy, Quảng Bình
|
|
| Sa Lung
|
588
|
Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
|
| Tiên An
|
599
|
Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
|
| Hà Thanh
|
610
|
Gio Châu, Quảng Trị
|
|
| Đông Hà
|
622
|
Đông Hà, Quảng Trị
|
|
| Quảng Trị
|
634
|
Quảng Trị, Quảng Trị
|
|
| Diên Sanh
|
643
|
Hải Lăng, Quảng Trị
|
|
| Mỹ Chánh
|
652
|
Hải Lăng, Quảng Trị
|
|
| Phò Trạch
|
660
|
Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
|
| Hiền Sỹ
|
670
|
Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
|
| Văn Xá
|
678
|
Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
|
| Huế
|
688
|
Huế, Thừa Thiên Huế
|
|
| Hương Thủy
|
699
|
Phú Bài, Thừa Thiên Huế
|
|
| Truồi
|
715
|
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
|
| Cầu Hai
|
729
|
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
|
| Thừa Lưu
|
742
|
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
|
| Lăng Cô
|
755
|
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
|
| Hải Vân Bắc (North of Hải Vân)
|
761
|
Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
|
| Hải Vân
|
766
|
|
|
| Hải Vân Nam (South of Hải Vân)
|
772
|
|
|
| Kim Liên
|
777
|
Liên Chiểu, Đà Nẵng
|
|
| Thanh Khê
|
788
|
Thanh Khê, Đà Nẵng
|
|
| Đà Nẵng
|
791
|
Đà Nẵng
|
|
| Lệ Trạch
|
804
|
Hòa Vang, Đà Nẵng
|
|
| Nông Sơn
|
814
|
Điện Bàn, Quảng Nam
|
|
| Trà Kiệu
|
825
|
Duy Sơn, Quảng Nam
|
|
| Phú Cang
|
842
|
Thăng Bình, Quảng Nam
|
|
| An Mỹ
|
857
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
| Tam Kỳ
|
865
|
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
| Diêm Phổ
|
879
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
|
| Núi Thành
|
890
|
Núi Thành, Quảng Nam
|
|
| Trị Bình
|
901
|
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
|
| Bình Sơn
|
909
|
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
|
| Đại Lộc
|
920
|
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
|
|
| Quảng Ngãi
|
928
|
Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
|
|
| Hòa Vinh Tây
|
940
|
Quảng Ngãi
|
|
| Mộ Đức
|
949
|
|
|
| Thạch Trụ
|
959
|
Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
|
| Đức Phổ
|
968
|
Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
|
| Thủy Trạch
|
977
|
Quảng Ngãi
|
|
| Sa Huỳnh
|
991
|
Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
|
| Tam Quan
|
1004
|
Hoài Nhơn, Bình Định
|
|
| Bồng Sơn
|
1017
|
Hoài Nhơn, Bình Định
|
|
| Vạn Phú
|
1033
|
Phù Mỹ, Bình Định
|
|
| Phù Mỹ
|
1049
|
Phù Mỹ, Bình Định
|
|
| Khánh Phước
|
1060
|
Phù Cát, Bình Định
|
|
| Phù Cát
|
1071
|
Phù Cát, Bình Định
|
|
| Bình Định
|
1085
|
An Nhơn, Bình Định
|
|
| Diêu Trì
|
1096
|
Tuy Phước, Bình Định
|
|
| Tân Vinh
|
1111
|
Vân Canh, Bình Định
|
|
| Vân Canh
|
1123
|
Hương Canh, Bình Định
|
|
| Phước Lãnh
|
1139
|
Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
| La Hai
|
1154
|
Đồng Xuân, Phú Yên
|
|
| Chí Thạnh
|
1170
|
Tuy An, Phú Yên
|
|
| Hòa Đa
|
1184
|
Tuy An, Phú Yên
|
|
| Tuy Hòa
|
1198
|
Tuy Hòa, Phú Yên
|
|
| Đông Tác
|
1202
|
Tuy Hòa, Phú Yên
|
|
| Phú Hiệp
|
1210
|
Đông Hòa, Phú Yên
|
|
| Hảo Sơn
|
|
|
|
| Đại Lãnh
|
1232
|
Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
|
| Tu Bông
|
1242
|
Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
|
| Giã
|
1254
|
Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
|
| Hòa Huỳnh
|
1270
|
|
|
| Ninh Hòa
|
1281
|
Ninh Hòa, Khánh Hòa
|
|
| Phong Thạnh
|
1287
|
Ninh Hòa, Khánh Hòa
|
|
| Lương Sơn
|
1303
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
|
| Nha Trang
|
1315
|
Nha Trang, Khánh Hòa
|
|
| Cây Cầy
|
1329
|
Diên Khánh, Khánh Hòa
|
|
| Hòa Tân
|
1341
|
Cam Ranh, Khánh Hòa
|
|
| Suối Cát
|
1351
|
Cam Ranh, Khánh Hòa
|
|
| Ngã Ba
|
1364
|
Cam Ranh, Khánh Hòa
|
|
| Kà Rôm
|
1381
|
Ninh Thuận
|
|
| Phước Nhơn
|
1398
|
Ninh Thuận
|
|
| Tháp Chàm
|
1408
|
Phan Rang, Ninh Thuận
|
|
| Hòa Trinh
|
1420
|
Ninh Phước, Ninh Thuận
|
|
| Cà Ná
|
1436
|
|
|
| Vĩnh Tân
|
|
|
|
| Vĩnh Hảo
|
1455
|
Bình Thuận
|
|
| Sông Lòng Sông
|
1465
|
Tuy Phong, Bình Thuận
|
|
| Sông Mao
|
1484
|
Bắc Bình, Bình Thuận
|
|
| Châu Hanh
|
1494
|
|
|
| Sông Lũy
|
1506
|
Bắc Bình, Bình Thuận
|
|
| Long Thạnh
|
1523
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
|
| Ma Lâm
|
1533
|
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
|
| Phan Thiết
|
|
Phan Thiết, Bình Thuận
|
|
| Bình Thuận
|
1551
|
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
|
| Suối Vận
|
1567
|
|
|
| Sông Phan
|
1582
|
Bình Thuận
|
|
| Sông Dinh
|
1595
|
Bình Thuận
|
|
| Suối Kiết
|
1603
|
Tánh Linh, Bình Thuận
|
|
| Gia Huynh
|
1614
|
Tánh Linh, Bình Thuận
|
|
| Trảng Táo
|
1620
|
Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
| Gia Ray
|
1631
|
Đồng Nai
|
|
| Bảo Chánh
|
1640
|
|
|
| Long Khánh
|
1649
|
Xuân Lộc, Đồng Nai
|
|
| Dầu Giây
|
1661
|
Đồng Nai
|
|
| Trảng Bom
|
1678
|
Thống Nhất, Đồng Nai
|
|
| Hố Nai
|
1688
|
|
|
| Biên Hòa
|
1697
|
Biên Hòa, Đồng Nai
|
|
| Dĩ An
|
1707
|
Dĩ An, Bình Dương
|
|
| Sóng Thần
|
1711
|
Dĩ An, Bình Dương
|
|
| Bình Triệu
|
1718
|
Thủ Đức, Ho Chi Minh City
|
|
| Gò Vấp
|
1722
|
Gò Vấp, Ho Chi Minh City
|
|
| Saigon
|
1726
|
District 3, Ho Chi Minh City
|
|
| Station name
|
Km
|
City/district/province
|
| Hanoi
|
0
|
Hoàn Kiếm, Hanoi
|
| Long Biên
|
2
|
Hoàn Kiếm, Hanoi
|
| Gia Lâm
|
5,44
|
Long Biên, Hanoi
|
| Cầu Bây
|
10,77
|
Long Biên, Hanoi
|
| Phú Thụy
|
16,21
|
Gia Lâm, Hanoi
|
| Lạc Đạo
|
24,8
|
Văn Lâm, Hưng Yên
|
| Tuấn Lương
|
32,56
|
Văn Lâm, Hưng Yên
|
| Cẩm Giàng
|
40,14
|
Cẩm Giàng, Hải Dương
|
| Cao Xá
|
50,87
|
Cẩm Giàng, Hải Dương
|
| Hải Dương
|
57,01
|
Hải Dương
|
| Tiền Trung
|
63,6
|
Hải Dương, Hải Dương
|
| Lai Khê
|
68
|
Kim Thành, Hải Dương
|
| Phạm Xá
|
71,25
|
Kim Thành, Hải Dương
|
| Phú Thái
|
78,25
|
Kim Thành, Hải Dương
|
| Dụ Nghĩa
|
86,11
|
An Dương, Haiphong
|
| Vật Cách
|
91,25
|
An Dương, Haiphong
|
| Thượng Lý
|
97,64
|
Hồng Bàng, Haiphong
|
| Hai Phong
|
101,75
|
Ngô Quyền, Haiphong
|
Bac Hong - Van Dien Railway[4]
| Station name
|
Km
|
| Văn Điển
|
Km 8+930
|
| Hà Đông
|
Km 28+772
|
| Phú Diễn
|
Km 15+050
|
| Kim Nỗ
|
Km 3+923
|
| Bắc Hồng
|
Km 26+870
|
| Station name
|
Km
|
| Hanoi
|
0
|
| Long Biên
|
2
|
| Gia Lâm
|
5
|
| Yên Viên
|
10
|
| Cổ Loa
|
18
|
| Đông Anh
|
21
|
| Bắc Hồng
|
26
|
| Thạch Lỗi
|
33
|
| Phúc Yên
|
38
|
| Hương Canh
|
47
|
| Vĩnh Yên
|
53
|
| Hướng Lại
|
62
|
| Bạch Hạc
|
68
|
| Việt Trì
|
72
|
| Phủ Đức
|
81
|
| Tiên Kiên
|
90
|
| Phú Thọ
|
99
|
| Chí Chủ
|
108
|
| Vũ Ẻn
|
118
|
| Ấm Thượng
|
130
|
| Đoan Thượng
|
140
|
| Văn Phú
|
148
|
| Yên Bái
|
155
|
| Cổ Phúc
|
165
|
| Ngòi Hóp
|
177
|
| Mậu A
|
186
|
| Mậu Đông
|
194
|
| Trái Hút
|
201
|
| Lâm Giang
|
210
|
| Lang Khay
|
218
|
| Lang Thíp
|
227
|
| Bảo Hà
|
236
|
| Thái Văn
|
247
|
| Cầu Nhô
|
253
|
| Phố Lu
|
261
|
| Lạng
|
269
|
| Thái Niên
|
276
|
| Làng Giàng
|
282
|
| Lào Cai
|
293
|
References